Có 3 kết quả:
並系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ • 併系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ • 并系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paraphyletic group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paraphyletic group
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paraphyletic group
Từ điển Trung-Anh
(1) paraphyletic group
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]
Bình luận 0