Có 3 kết quả:

並系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ併系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ并系群 bìng xì qún ㄅㄧㄥˋ ㄒㄧˋ ㄑㄩㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

paraphyletic group

Từ điển Trung-Anh

(1) paraphyletic group
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]

Từ điển Trung-Anh

paraphyletic group

Từ điển Trung-Anh

(1) paraphyletic group
(2) also written 並系群|并系群[bing4 xi4 qun2]